Máy quang phổ UV-Vis là thiết bị phân tích dựa trên nguyên lý quang phổ tử ngoại khả kiến, sử dụng bức xạ hấp thụ của các phân tử trong vùng quang phổ tử ngoại khả kiến để phân tích. Thiết bị được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giám sát môi trường, khoa học sự sống, phân tích thực phẩm, hóa hữu cơ, hóa sinh, v.v.
Giá:
Trong các phòng thí nghiệm hóa học, sinh học, dược phẩm và môi trường, máy quang phổ UV/VIS Model BK-V là thiết bị phân tích quan trọng, giúp đo nồng độ, định tính và kiểm tra độ tinh khiết mẫu với độ chính xác cao. Với thiết kế hiện đại, thao tác đơn giản và phạm vi ứng dụng rộng, BK-V ngày càng được nhiều phòng thí nghiệm lựa chọn.
Máy quang phổ UV/VIS (Ultraviolet–Visible Spectrophotometer) là thiết bị phân tích dựa trên khả năng hấp thụ ánh sáng của phân tử trong vùng tử ngoại (UV: 190–380 nm) và vùng khả kiến (VIS: 380–800 nm).
Nguyên lý: ánh sáng từ nguồn sáng đi qua mẫu, một phần bị hấp thụ ở bước sóng đặc trưng, phần còn lại truyền qua. Bằng cách đo cường độ ánh sáng trước và sau khi qua mẫu, máy tính toán được độ hấp thụ (Absorbance), từ đó xác định nồng độ chất theo định luật Beer-Lambert:
A = ε × c × l
A: độ hấp thụ
ε: hệ số hấp thụ mol
c: nồng độ chất
l: chiều dài cuvet
👉 Kỹ thuật này đơn giản, nhanh chóng và được ứng dụng rộng rãi.
Máy quang phổ UV/VIS Model BK-V được thiết kế nhằm đáp ứng cả nhu cầu nghiên cứu và kiểm nghiệm với:
Dải bước sóng rộng: 190–1100 nm.
Thiết kế chùm tia đôi (Double Beam): tăng độ ổn định, giảm nhiễu nền.
Độ chính xác cao: sai số thấp, phù hợp cho phân tích định lượng.
Màn hình hiển thị lớn, trực quan: dễ dàng thao tác và quan sát kết quả.
Kết nối phần mềm: hỗ trợ lưu trữ, xử lý và xuất dữ liệu nhanh chóng.
Ứng dụng linh hoạt: phân tích hóa học, dược phẩm, thực phẩm và môi trường.
Quy trình đo với Model BK-V gồm các bước chính:
Nguồn sáng kép: sử dụng đèn Deuterium (UV) và Tungsten (VIS).
Bộ đơn sắc (Monochromator): chọn bước sóng đơn sắc mong muốn.
Cuvet chứa mẫu và cuvet trắng: mẫu hấp thụ ánh sáng, cuvet trắng dùng để so sánh.
Detector: ghi nhận cường độ ánh sáng truyền qua.
Phần mềm xử lý: tính toán độ hấp thụ, nồng độ và hiển thị kết quả.
👉 Nhờ nguyên lý Double Beam, BK-V loại bỏ sai số do biến động nguồn sáng và dung môi, mang lại kết quả ổn định hơn so với máy Single Beam.
Một hệ thống máy quang phổ UV/VIS BK-V bao gồm:
Nguồn sáng kép: đèn Deuterium (UV) và Tungsten (VIS).
Hệ quang học chùm tia đôi: đo song song mẫu và trắng.
Khoang mẫu: chứa nhiều loại cuvet (thủy tinh, thạch anh, nhựa).
Detector nhạy: Photodiode hoặc PMT (Photomultiplier Tube).
Màn hình LCD/PC kết nối: hiển thị kết quả nhanh chóng.
Phần mềm phân tích: hỗ trợ vẽ đường chuẩn, phân tích động học, định lượng đa mẫu.
Phân tích nồng độ ion kim loại thông qua phản ứng màu.
Đo nồng độ protein, enzyme, axit nucleic (DNA, RNA).
Theo dõi tốc độ phản ứng và nghiên cứu cơ chế.
Kiểm tra độ tinh khiết và hàm lượng hoạt chất.
Kiểm nghiệm thuốc theo tiêu chuẩn dược điển.
Phân tích mẫu sinh học: máu, nước tiểu, dịch cơ thể.
Đo hàm lượng vitamin, chất tạo màu, phụ gia.
Xác định chất chống oxy hóa trong thực phẩm.
Phân tích màu sắc và hương liệu.
Phân tích nitrit, nitrat, phosphat trong nước.
Đánh giá độ màu và chất hữu cơ hòa tan.
Kiểm soát chất lượng nước thải.
Double Beam → độ chính xác và ổn định cao.
Phạm vi ứng dụng rộng.
Kết nối dữ liệu dễ dàng, hỗ trợ nghiên cứu.
Thích hợp cho cả giáo dục và công nghiệp.
Giá thành cao hơn dòng Single Beam.
Yêu cầu bảo trì định kỳ nguồn sáng và hệ quang học.
Phù hợp với mẫu trong dung dịch, hạn chế với mẫu rắn.
Tiêu chí | BK-V (Double Beam) | Model Single Beam |
---|---|---|
Độ ổn định | Rất cao | Trung bình |
Độ chính xác | ±0.3 nm | ±1 nm |
Tốc độ đo | Nhanh | Trung bình |
Xử lý dữ liệu | Có phần mềm kết nối, phân tích | Hạn chế, thủ công |
Chi phí | Cao hơn | Thấp hơn |
👉 BK-V vượt trội về tính ổn định và độ chính xác, phù hợp các phòng thí nghiệm cần kết quả đáng tin cậy.
Độ chính xác cao: phù hợp cho phân tích nghiên cứu và kiểm nghiệm nghiêm ngặt.
Độ ổn định lâu dài: nhờ thiết kế Double Beam và nguồn sáng kép.
Tính linh hoạt: nhiều ứng dụng từ môi trường, thực phẩm, dược phẩm đến sinh học.
Hiệu quả đầu tư: chi phí hợp lý so với hiệu năng và độ bền.