Chào Mừng Bạn Đến Với Website Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hoá Sinh Việt Nam!
0965 720 750

Máy Quang phổ phát xạ ICP-OES

Khám phá máy quang phổ phát xạ ICP-OES, công nghệ phân tích nguyên tố nhanh, chính xác, ứng dụng rộng rãi trong môi trường, thực phẩm và công nghiệp.

  • 4
  • Giá:

    Liên hệ

Máy quang phổ phát xạ ghép nối nguồn Plasma cảm ứng ICP-OES: Nguyên lý, cấu tạo và ứng dụng

Trong các phòng thí nghiệm phân tích hiện đại, máy quang phổ phát xạ ghép nối nguồn Plasma cảm ứng ICP-OES (Inductively Coupled Plasma – Optical Emission Spectroscopy) được coi là công cụ mạnh mẽ để phân tích nguyên tố. Với khả năng xác định nhiều nguyên tố cùng lúc, độ nhạy cao và tốc độ nhanh, ICP-OES ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong kiểm nghiệm môi trường, thực phẩm, dược phẩm và vật liệu.

Máy quang phổ phát xạ ICP-OES là gì?

ICP-OES là một phương pháp phân tích phổ nguyên tử dựa trên hiện tượng nguyên tử phát xạ ánh sáng khi bị kích thích trong plasma. Khi mẫu được đưa vào nguồn plasma cảm ứng cao tần (nhiệt độ lên đến 10.000 K), các nguyên tử và ion sẽ phát xạ ánh sáng ở bước sóng đặc trưng. Bằng cách đo cường độ ánh sáng này, ICP-OES cho phép xác định loại nguyên tố và nồng độ của chúng trong mẫu.

Điểm mạnh của ICP-OES là khả năng phân tích đồng thời hàng chục nguyên tố trong thời gian ngắn với độ chính xác cao.

Nguyên lý hoạt động của ICP-OES

Quy trình phân tích ICP-OES có thể tóm gọn trong 4 bước:

  1. Giới thiệu mẫu: mẫu thường ở dạng dung dịch, được phun sương nhờ bộ nebulizer.

  2. Ion hóa trong plasma: plasma cảm ứng cao tần sinh ra nhiệt độ cực cao, nguyên tử hóa và kích thích nguyên tố.

  3. Phát xạ ánh sáng: nguyên tử và ion ở trạng thái kích thích trở về trạng thái cơ bản, phát ra ánh sáng đặc trưng.

  4. Phân tích quang phổ: ánh sáng được tách qua hệ quang học, detector ghi nhận và phần mềm xử lý để xác định nồng độ.

👉 Mỗi nguyên tố có bước sóng đặc trưng, vì vậy ICP-OES vừa xác định được nguyên tố vừa đo được hàm lượng.

Cấu tạo của máy ICP-OES

Một hệ thống ICP-OES gồm các thành phần chính:

  • Bộ phun sương (Nebulizer): chuyển mẫu lỏng thành sương mịn.

  • Buồng sương (Spray chamber): loại bỏ giọt lớn, chỉ đưa sương mịn vào plasma.

  • Nguồn plasma cảm ứng cao tần (ICP torch): tạo plasma nhiệt độ cao, nguyên tử hóa và kích thích mẫu.

  • Hệ quang học: tách ánh sáng phát ra thành phổ riêng biệt.

  • Detector: ghi nhận tín hiệu ánh sáng và chuyển thành dữ liệu số.

  • Máy tính và phần mềm: xử lý phổ, đưa ra kết quả định tính và định lượng.

Ứng dụng của máy quang phổ phát xạ ICP-OES

Trong phân tích môi trường

  • Đo hàm lượng kim loại nặng (As, Pb, Hg, Cd, Cr) trong nước và đất.

  • Kiểm soát chất lượng nước thải công nghiệp.

  • Phân tích khí thải, bụi mịn và các hợp chất trong không khí.

Trong thực phẩm và đồ uống

  • Kiểm tra hàm lượng khoáng chất trong sữa, nước giải khát, nông sản.

  • Phát hiện kim loại nặng tích tụ trong thủy sản và rau quả.

  • Đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Trong y tế và dược phẩm

  • Phân tích tạp chất kim loại trong thuốc và dung dịch tiêm truyền.

  • Kiểm soát chất lượng nguyên liệu sản xuất dược phẩm.

  • Ứng dụng trong nghiên cứu y sinh và phát hiện dấu vết kim loại.

Trong khoa học vật liệu và công nghiệp

  • Phân tích hợp kim, vật liệu bán dẫn.

  • Đo độ tinh khiết hóa chất công nghiệp.

  • Nghiên cứu vật liệu mới, vật liệu nano.

Ưu điểm và hạn chế của ICP-OES

Ưu điểm

  • Phân tích nhanh, đa nguyên tố cùng lúc.

  • Dải tuyến tính rộng, phân tích chính xác từ ppm đến ppb.

  • Ít ảnh hưởng ma trận mẫu so với các phương pháp khác.

  • Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực.

Hạn chế

  • Giới hạn phát hiện không thấp bằng ICP-MS.

  • Chi phí đầu tư cao hơn AAS.

  • Mẫu phải được xử lý phù hợp, tránh tạp chất gây nhiễu phổ.

So sánh ICP-OES với ICP-MS và AAS

Tiêu chí ICP-OES ICP-MS AAS (Phổ hấp thụ nguyên tử)
Giới hạn phát hiện ppb – ppm ppt – ppb ppm – ppb
Số nguyên tố phân tích Đa nguyên tố Đa nguyên tố 1 nguyên tố/lần
Tốc độ phân tích Nhanh Rất nhanh Chậm
Chi phí đầu tư Trung bình – cao Cao Thấp – trung bình
Ứng dụng chính Môi trường, thực phẩm, công nghiệp Y tế, dược phẩm, nghiên cứu vi lượng Phân tích kim loại riêng lẻ

👉 ICP-OES cân bằng giữa độ nhạy, tốc độ và chi phí, nên thường được lựa chọn cho các phòng thí nghiệm môi trường và công nghiệp.

Xu hướng phát triển của ICP-OES

Hiện nay, ICP-OES đang được cải tiến theo các hướng sau:

  • Tích hợp phần mềm thông minh để xử lý dữ liệu nhanh và trực quan.

  • Ứng dụng công nghệ detector nhạy hơn, nâng cao giới hạn phát hiện.

  • Tự động hóa quá trình lấy mẫu và phân tích, tăng năng suất.

  • Thiết kế tiết kiệm khí Argon, giảm chi phí vận hành.

Kết luận

Máy quang phổ phát xạ ghép nối nguồn Plasma cảm ứng ICP-OES là công cụ phân tích nguyên tố mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu kiểm nghiệm trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng phân tích đa nguyên tố, tốc độ nhanh và độ chính xác cao, ICP-OES trở thành lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm môi trường, thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp.

Sản phẩm cùng loại
0965720750
Phone
Messenger
Zalo