Chào Mừng Bạn Đến Với Website Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hoá Sinh Việt Nam!
0965 720 750

Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS

Máy quang phổ hấp thu nguyên tử AAS với cấu trúc nối tiếp giữa lò Graphite và ngọn lửa; sử dụng đèn Xenon với nguồn sáng liên tục độ phân giải cao; điều khiển bằng hệ thống máy tính (PC); có thể phân tích liên tục qua đêm

  • 6
  • Giá:

    Liên hệ

Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS: Nguyên lý, cấu tạo và ứng dụng

Trong các phòng thí nghiệm phân tích hóa học, máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS (Atomic Absorption Spectroscopy) được coi là một trong những công cụ phổ biến và hiệu quả để xác định nồng độ kim loại. Với độ chính xác tốt, chi phí vận hành hợp lý và khả năng định lượng nhiều loại kim loại khác nhau, AAS vẫn giữ vai trò quan trọng bên cạnh các công nghệ phân tích hiện đại như ICP-OES hay ICP-MS.

Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS là gì?

Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS là thiết bị phân tích nguyên tố dựa trên hiện tượng các nguyên tử tự do hấp thụ ánh sáng ở bước sóng đặc trưng. Cường độ ánh sáng bị hấp thụ tỷ lệ thuận với nồng độ của nguyên tố trong mẫu, từ đó cho phép định lượng chính xác.

Kỹ thuật AAS thường được sử dụng để phân tích kim loại như: Cu, Pb, Zn, Fe, Mn, Cr, Cd, As… trong nhiều loại mẫu khác nhau (nước, đất, thực phẩm, dược phẩm).

Nguyên lý hoạt động của máy AAS

Nguyên lý cơ bản của AAS dựa trên hiện tượng hấp thụ ánh sáng đặc trưng:

  1. Nguyên tử hóa mẫu: mẫu thường ở dạng dung dịch, được đưa vào ngọn lửa (Flame AAS) hoặc lò graphit (Graphite Furnace AAS).

  2. Chiếu ánh sáng đơn sắc: đèn cathode rỗng (HCL – Hollow Cathode Lamp) phát ra ánh sáng ở bước sóng đặc trưng của nguyên tố cần phân tích.

  3. Hấp thụ ánh sáng: nguyên tử tự do trong mẫu hấp thụ ánh sáng có bước sóng tương ứng.

  4. Đo tín hiệu: detector ghi lại cường độ ánh sáng bị hấp thụ, từ đó tính toán nồng độ nguyên tố trong mẫu.

👉 Điểm mạnh của AAS là độ chính xác tốt với nồng độ kim loại ở mức ppm và ppb, phù hợp cho các phân tích định lượng kim loại nặng.

Cấu tạo của máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS

Một hệ thống AAS cơ bản gồm:

  • Nguồn sáng: thường là đèn cathode rỗng (HCL), phát ánh sáng đặc trưng cho từng nguyên tố.

  • Bộ nguyên tử hóa: gồm buồng phun sương và ngọn lửa khí (Flame AAS) hoặc lò graphit (GFAAS).

  • Hệ quang học: tách ánh sáng đơn sắc và dẫn đến detector.

  • Detector: đo cường độ ánh sáng sau khi đi qua mẫu.

  • Máy tính và phần mềm: xử lý dữ liệu và hiển thị kết quả.

Ứng dụng của máy AAS

Trong phân tích môi trường

  • Kiểm tra hàm lượng kim loại nặng trong nước thải, nước ngầm và đất.

  • Giám sát chất lượng nước sinh hoạt và nước uống.

  • Phát hiện sự tích tụ kim loại trong không khí và bụi mịn.

Trong thực phẩm và nông sản

  • Xác định hàm lượng Fe, Zn, Cu, Mn trong nông sản.

  • Kiểm tra dư lượng Pb, Cd, Hg trong thực phẩm chế biến.

  • Đánh giá giá trị dinh dưỡng và độ an toàn thực phẩm.

Trong y tế và dược phẩm

  • Định lượng kim loại trong thuốc, dung dịch truyền.

  • Phân tích vi lượng trong mẫu sinh học (máu, tóc, nước tiểu).

  • Phát hiện dấu vết kim loại ảnh hưởng đến sức khỏe.

Trong công nghiệp và khoa học vật liệu

  • Kiểm tra thành phần kim loại trong hợp kim.

  • Phân tích hóa chất, nguyên liệu sản xuất.

  • Nghiên cứu vật liệu mới và vật liệu nano.

Ưu điểm và hạn chế của AAS

Ưu điểm

  • Độ chính xác cao với nhiều nguyên tố kim loại.

  • Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn ICP-OES, ICP-MS.

  • Vận hành tương đối đơn giản, dễ sử dụng.

  • Phù hợp cho phòng thí nghiệm vừa và nhỏ.

Hạn chế

  • Phân tích từng nguyên tố riêng lẻ, không đa nguyên tố cùng lúc.

  • Giới hạn phát hiện không thấp bằng ICP-MS.

  • Tốc độ phân tích chậm hơn so với ICP-OES và ICP-MS.

So sánh AAS với ICP-OES và ICP-MS

Tiêu chí AAS ICP-OES ICP-MS
Giới hạn phát hiện ppm – ppb ppb – ppm ppt – ppb
Số nguyên tố phân tích 1 nguyên tố/lần Đa nguyên tố Đa nguyên tố
Tốc độ phân tích Chậm Nhanh Rất nhanh
Chi phí đầu tư Thấp – trung bình Trung bình – cao Cao
Ứng dụng chính Nước, thực phẩm, môi trường cơ bản Công nghiệp, môi trường, thực phẩm Y tế, nghiên cứu, phân tích vi lượng

👉 Như vậy, AAS phù hợp với nhu cầu phân tích cơ bản, trong khi ICP-OES và ICP-MS thích hợp cho các phòng thí nghiệm yêu cầu độ nhạy và tốc độ cao hơn.

Xu hướng phát triển

Mặc dù các kỹ thuật mới như ICP-OES và ICP-MS ngày càng phổ biến, máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS vẫn giữ vị trí quan trọng nhờ:

  • Giá thành hợp lý: dễ tiếp cận cho nhiều phòng thí nghiệm.

  • Thiết kế nhỏ gọn: thuận tiện khi không gian hạn chế.

  • Nâng cấp công nghệ: các hãng sản xuất cải tiến buồng nguyên tử hóa, hệ quang học để tăng độ nhạy.

Kết luận

Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS là thiết bị phân tích hóa học cơ bản, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí. Với khả năng định lượng kim loại chính xác, AAS được ứng dụng rộng rãi trong môi trường, thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp.

Sản phẩm cùng loại
0965720750
Phone
Messenger
Zalo